Tổng quan:

iGate GW041 là thiết bị GPON ONT dành cho dịch vụ Internet cáp quang tốc độ cao, đáp ứng nhu cầu truy cập mạng, xem truyền hình (tích hợp đầu thu RF CATV) cho gia đình.

iGate GW041 là thành phần trong giải pháp GPON tổng thể do VNPT Technology phát triển, bao gồm: ONT, OLT và hệ thống quản lý ONE Telco Platform.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • 4 cổng tốc độ GE
  • Wi-Fi chuẩn b/g/n
  • Tích hợp cổng RF CATV
  • Tương thích với nhiều chủng loại OLT khác nhau
  • Quản lý bởi hệ thống ONE Telco Platform của VNPT Technology

Tính năng chính:

GPON

  • Tương thích các tiêu chuẩn của Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU):
    • ITU-T G.984.4
    • ITU-T G.984.3
  • Mapping linh hoạt giữa cổng GEM và T-CONT
  • Hỗ trợ 08 queue cho mỗi T-CONT
  • Hỗ trợ hoạt động, quản lý và bảo trì lớp vật lý (Physical Layer Operations, Administration and Maintenance - PLOAM)
  • Tự động khởi động và phục hồi cấu hình sau khi mất nguồn

Bảo mật

  • MAC / IP / URL Filtering
  • NAT và SPI Firewall
  • Chống tấn công từ chối dịch vụ (DoS)

RF CATV

  • Hỗ trợ tính năng AGC (Auto Gain Control)
  • Hỗ trợ tín hiệu analog và DVB TV

Ethernet

  • Giao diện 10/100/1000BASE-T
  • Tự động xác định tốc độ và chế độ hoạt động
  • Hỗ trợ tính năng VLAN tag / untag trên cổng Ethernet
  • Hỗ trợ tính năng VLAN stacking (Q-in-Q) và VLAN translation
  • Hỗ trợ IGMP snooping v2, 3

Kết nối không dây

  • Wi-Fi 802.11n hỗ trợ băng thông lên đến 300 Mbps
  • Chức năng tắt bật Wi-Fi dễ dàng với nút Wi-Fi ON/OFF

Quản lý và bảo trì thiết bị

  • Cấu hình dịch vụ và nâng cấp phần mềm qua Website
  • Quản lý thiết bị và cập nhật phần mềm thông qua OMCI
  • Truy xuất thông tin thu phát quang của ONT
  • Báo cáo cảnh báo Dying_Gasp khi ONT bị tắt nguồn
  • Quản lý từ xa bằng hệ thống ONE Telco Platform thông qua giao thức TR-069

Thông số kỹ thuật:

GPON
Tốc độ đường xuống 2.488 Gbps
Tốc độ đường lên 1.244Gbps
Lớp laser quang Laser Class B+
Bước sóng thu (Rx) 1490nm
Bước sóng phát (Tx) 1310nm
Công suất phát 0.5dBm ÷ 5dBm
Độ nhạy thu -28dBm ÷ 8dBm
Wi-Fi
Tiêu chuẩn IEEE 802.11b/g/n
Tần số 2.4GHz: 2.400GHz÷2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz
Tự động lựa chọn kênh
SSID 4 SSID
Bảo mật 64/128 bit WEP, WPA/ WPA2, WPA-PSK / WPA2- PSK, MAC Filtering, Ẩn SSID, WPS
Ăng ten MIMO 2x2
Băng thông Lên đến 300Mbps
Số thiết bị đồng thời 30
CATV.
Bước sóng 1550nm
Công suất quang -8dBm ÷ 2dBm
Tần số RF Laser Class B+
Trở kháng RF 75Ω
Hỗ trợ AGC
Giao diện kết nối
LAN 4 x 10/100/1000 BASE-T (RJ-45)
Quang 1 x SC/APC
USB 1 x USB 2.0
CATV 1 x RF CATV 75Ω
(Cổng female loại F)
Nguồn
Nguồn cấp 12V - 1A, bảo vệ quá áp/quá dòng
Công suất <8W
Thông số khác
Kích thước 225 x 38 x 140 mm
Nhiệt độ hoạt động 0℃ ÷ 40℃
Độ ẩm hoạt động 5% ÷ 90% Không ngưng kết