Tổng quan:

SmartBox 3 Plus là thiết bị phát nội dung thông minh thế hệ mới, tích hợp Android™ TV 14 và cấu hình mạnh mẽ, mang đến trải nghiệm giải trí mượt mà, sống động và dễ dàng điều khiển bằng giọng nói. Không chỉ hỗ trợ độ phân giải 4K60p và âm thanh chất lượng cao, thiết bị còn cho phép kết nối linh hoạt qua HDMI, USB, Wi-Fi 6, Ethernet và Bluetooth. Với khả năng điều khiển đồng bộ nhiều thiết bị (HDMI CEC), quản lý tập trung qua hệ thống NMS, cùng tính năng bảo mật nội dung DRM Widevine, HDCP, SmartBox 3 Plus là giải pháp toàn diện dành cho cả người dùng cá nhân và nhà cung cấp dịch vụ nội dung số.

Tính năng chính:

Hệ điều hành Android™ TV 14

  • Nền tảng Android™ 14, tương thích Google Play, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

  • Hỗ trợ YouTube, Spotify, trình duyệt web, game Android.

Điều khiển từ xa thông minh

  • Hỗ trợ điều khiển giọng nói, phím D-Pad điều hướng (Home, Back, Select).

  • Tích hợp HDMI CEC, điều khiển nhiều thiết bị qua 1 remote.

Chất lượng hình ảnh & âm thanh vượt trội

  • Hình ảnh 4K60p HDR10, âm thanh vòm 5.1, hỗ trợ nhiều định dạng video/audio.

  • Hỗ trợ xuất tín hiệu HDMI, SPDIF, A/V analog, âm thanh đến 32-bit/192 KHz.

Đa dạng kết nối ngoại vi

  • Kết nối gamepad, webcam, chuột/bàn phím, USB OTG mở rộng bộ nhớ.

Kết nối Bluetooth

  • Bluetooth 5.4 w/BLE, kết nối nhanh, ổn định với tai nghe, loa, bàn phím...

  • Tốc độ cao, phạm vi rộng, phù hợp thiết bị không dây.

Wi-Fi Hotspot

  • Tạo điểm phát Wi-Fi chia sẻ mạng cho thiết bị khác.

Kết nối Ethernet LAN

  • Cổng RJ-45 Ethernet 10/100 Mbps, lý tưởng cho streaming yêu cầu cao.

Kết nối Wi-Fi 6

  • Chuẩn Wi-Fi 6 (2.4 GHz & 5 GHz), MIMO 2x2, công suất phát mạnh mẽ (20 dBm EIRP).

Bảo mật nội dung

  • Hỗ trợ DRM Widevine, HDCP bảo vệ nội dung số.

Giám sát & Quản lý thiết bị

  • Quản lý từ xa qua NMS, hỗ trợ cập nhật firmware OTA.

Thông số kỹ thuật:

Kích thước 100 mm x 100 mm x 25 mm (D x R x C)
Trọng lượng 116 gram
Nhiệt độ hoạt động 0 ℃ ~ 40 ℃
Độ ẩm hoạt động Dưới 95% (không ngưng tụ)
Hệ điều hành • Android: Android™ 14
• Play Store: Hỗ trợ cửa hàng ứng dụng Play Store của Google
Vi xử lý và Bộ nhớ • CPU: Quad-Core 64-bit ARMv8 Cortex-A35 1.3 GHz
• GPU: ARM Mali-G31 MP2
• RAM: 2 GB DDR4
• Flash: 8 GB eMMC
Giải mã Video • Độ phân giải Hình ảnh: Hỗ trợ lên tới 4K Ultra HD - Tốc độ quét tối đa 60 FPS
• Giải mã Hình ảnh: Alpha Blending & Transparency
True color
2.5D graphics processor
2D acceleration engine
Định dạng hình ảnh hỗ trợ: JPEG/BMP/GIF/PNG/TIFF
Độ phân giải màu sắc 32bit
• Định dạng chuẩn Video: AV1 MP-10@L5.1 up to 4K*2K@60fps
VP9 Profile-2 up to 4K*2K@60fps
H.265/HEVC MP-10@L5.1 up to 4K*2K@60fps
H.264/AVC HP@L5.1 up to 4K*2K@30fps
MPEG-4 ASP@L5 up to 1080P@60fps
MPEG-2 MP/HL up to 1080P@60fps
Hỗ trợ giải mã tín hiệu video CBR/VBR/ABR
• Định dạng file Video: Hỗ trợ các định dạng MKV, WMV, MPG, MPEG, DAT, AVI, MOV, ISO, MP4, RM
• Ngôn ngữ: Hỗ trợ tiếng Anh, tiếng Việt
• Phông chữ: Hỗ trợ mã hóa UTF-8 Arial, Times New Roman, Tahoma, Courrier New
• Phụ đề: Hỗ trợ định dạng SRT, ASS, SSA
• Bảo vệ nội dung: Hỗ trợ DRM Widevine-L1, HDCP 2.
Giải mã Audio • Giải mã âm thanh: Hỗ trợ tối đa âm thanh 32-bit 192 KHz
Hỗ trợ xuất âm thanh nổi Stereo, âm thanh vòm tới 5.1
• Định dạng chuẩn âm thanh: MPEG1/2/4, MP3, AAC/AAC+, WMA/WMA-pro, FLAC, OGG
• Định dạng file audio: MP3, AAC, WMA, RM, FLAC, OGG, WAV, M4A, MP4, APE, MP1/2
Cổng kết nối • HDMI: 01 cổng HDMI 2.1 - Hỗ trợ HDR10 - Hỗ trợ tính năng điều khiển đồng bộ HDMI CEC
• Ngõ ra A/V tương tự: 01 cổng Mini A/V
• Ngõ ra âm thanh số: 01 cổng quang S/PDIF xuất tín hiệu ra âm thanh dạng số
• Ethernet LAN: 01 cổng 10/100 RJ45 (Base-T, hỗ trợ bảo vệ chống sét tới 1.5 kV)
• USB : 02 cổng USB 2.0
• IR: 01 cổng điều khiển hồng ngoại gắn trong
• Nguồn: 01 cổng nguồn DC
Kết nối vô tuyến • Wi-Fi: Hỗ trợ Wi-Fi 6 (tiêu chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax)
Băng tần hoạt động: 2.400 GHz – 2.485 GHz; 5.150 GHz – 5.850 GHz
Ăng ten: Công nghệ đa ăng ten 2x2 MIMO
Công suất phát định mức tối đa: 100 mW E.I.R.P. (20 dBm)
• Bluetooth: Bluetooth 5.4 w/BLE
Đèn báo và Nút bấm • Nút bấm: 01 nút bấm bật/tắt nguồn
• Đèn LED chỉ thị: 01 đèn báo nguồn (Power )
01 đèn báo kết nối điều khiển (IR)
01 đèn báo kết nối mạng (Internet)
Điều khiển từ xa • Điều khiển hồng ngoại: Có
• Điều khiển Bluetooth: Có, Bluetooth 5.3w/BLE
• Điều khiển giọng nói: Có (hỗ trợ qua Bluetooth)
• Các phím điều hướng: D-Pad navigation bao gồm các phím: Home, Back, Select
• Pin: 2 pin AA 1.5 V DC
Quản lý thiết bị • Quản trị qua hệ thống NMS (Network Management System): Hỗ trợ truy vấn các thông tin: Trạng thái phần cứng (CPU, RAM, ROM); Cấu hình của thiết bị
Điều khiển và Giám sát thiết bị theo thời gian thực
• Cập nhật phần mềm: Cập nhật tự động OTA
Quản lý phần mềm: Cập nhật phần mềm theo chính sách và theo khu vực.
Nguồn điện • Nguồn cấp: Nguồn DC 12 V – 1 A tích hợp bảo vệ quá áp quá dòng
• Mức tiêu thụ điện: < 12 W
Phụ kiện • Điều khiển từ xa: 01 điều khiển từ xa hỗ trợ đồng thời hồng ngoại và Bluetooth
• Sách hướng dẫn sử dụng: 01 tài liệu sử dụng tiếng Việt
• Bộ nguồn: 01 bộ nguồn 12 V – 1 A
• Cáp kết nối: 01 cáp HDMI (1.5 m); 01 cáp Mini AV ; 01 cáp Ethernet LAN (1.2 m)